Bơm định lượng màng ProMinent Plasma có Màng bơm chất lượng cao được gia cường bằng sợi EPDM với lõi thép được đúc bên trong, bề mặt tiếp xúc của màng bơm được phủ Teflon. Vật liệu đầu bơm có thể lựa chọn linh hoạt tùy theo nhu cầu và bao gồm các loại như: PVC (P), PP, Stainless steel (S) hoặc Teflon (T). Độ dài hành trình có thể được điều chỉnh bằng các bộ điều khiển tốc độ động cơ hoặc các bộ điều khiển servo, nếu cần thiết (đặc biệt trong các hệ thống yêu cầu tính tự động hóa cao). Bơm với bộ truyền trục vít cho công suất làm việc vào khoảng 0.18 đến 0.37 kW.
- Lưu lượng: 10 ~ 400 l/h, 12 cấp
- Áp suất tối đa: 15 ~ 5 bars
- Dẫn động: Motor – trục vít
- Cơ cấu hành trình: Cơ cấu cam – thanh đẩy
Phạm vi ứng dụng:
- Định lượng hóa chất theo tỷ lệ trong xử lý nước uống, nước cấp và xử lý nước thải
- Châm hóa chất theo thời gian trong xử lý nước giải nhiệt, lò hơi,…
- Và các công tác định lượng hóa chất khác
Bơm định lượng màng ProMinent Plasma được Thiết kế đặc biệt của màng bơm diaphragm với sự chắc chắn và sự chống ăn mòn của vật liệu Teflon, cho phép khẳng định tính tin cậy của bơm và tính đa dụng của máy bơm trong nhiều nhiệm vụ định lượng chất lỏng hóa học.
Vật liệu đầu bơm định lượng màng, tùy thuộc vào yêu cầu hóa chất:
- PVC (P)
- Poly Propylene (PP)
- Stainless Steel (S)
- Teflon (T)
Thông số kỹ thuật | |||
---|---|---|---|
Độ lệch định lượng: | Tất cả các loại bơm từ –5 % đến +15 % | ||
Khả năng tái định lượng: | ±2 % | ||
Nhiệt độ cho phép: | –10 °C đến +45 °C | ||
Công suất | 0.18 đến 0.37 kW, 380 V, 50 Hz, 1440 vòng/phút. | ||
Độ ẩm tối đa (không ngưng tụ) | 95 % (độ ẩm tương đối) | ||
Dầu cho trục vít – bánh vít | Độ nhớt (ISO 3442) | 320 | |
Thể tích dầu | 0.25 l | ||
Mức áp suất âm thanh | < 70 dB ở trạng thái tối đa tần số hành trình và tối đa áp suất. |
Thông số Bơm định lượng màng ProMinent Plasma:
Loại bơm | Công suất (kW) | Điện áp | Áp suất (bar) | Lưu lượng (tối đa) (l/h) | Lưu lượng trên nhịp (ml/stroke) | Số nhịp trên phút (strokes/min) | Kết nối đầu hút, đầu đẩy | Khối lượng (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PSMa 05120 PP | 0,2 | 380V | 5 | 120 | 14.3 | 140 | 1 ¼ – 20 | 12.1 |
PSMa 05260 PP | 0,2 | 380V | 5 | 260 | 31 | 140 | 1 ¼ – 20 | 12.1 |
PSMa 05400 PP | 0,2 | 380V | 5 | 400 | 44.4 | 150 | 1 ¼ – 20 | 14.5 |
Liên hệ: 0982 399 499 để được báo giá tốt nhất